Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng |
Dòng Inverter Sunny Tripower 15kW, 25kW được sản xuất bởi thương hiệu hàng đầu thế giới SMA (Đức), là thiết bị biến tần hoàn hảo cho các hệ thống năng lượng mặt trời doanh nghiệp, quy mô lớn. Sản phẩm có hiệu suất chuyển đổi cao lên đến 98,4% cùng thiết kế linh hoạt, tương thích với nhiều mô đun PV nhờ khả năng đa pha và dải điện áp đầu vào rộng.
Tên sản phẩm | Inverter hòa lưới SMA Sunny Tripower 15kW, 25kW |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Đầu vào (DC) | |
Công suất đầu vào tối đa | 27|45 kW |
Công suất DC định mức | 15.33|25.55 kW |
Điện áp ngõ vào DC tối đa | 1000V |
Điện áp khởi động | 188V |
Điện áp đầu vào tối thiểu | 150V |
Dải điện áp MPP/Điện áp định mức đầu vào | 240V đến 800V/600V | 390V đến 800V/600V |
Số lượng MPPT | 2 |
Số lượng chuỗi pin mặc định trên mỗi MPPT | A:3; B:3 |
Dòng điện đầu vào A tối đa | 33A |
Dòng điện đầu vào B tối đa | 33A |
Đầu ra (AC) | |
Công suất ngõ ra AC định mức (tại 230V, 50Hz) | 15|25 kW |
Công suất biểu kiến ngõ ra AC tối đa | 15|25 kVA |
Điện áp AC định mức | 3/N/PE; 220V/380V 3/N/PE; 230V/400V 3/N/PE; 240V/415V |
Sóng hài (THD) | ≤ 3% |
Dải điện áp AC | 180V đến 280V |
Tần số lưới định mức | 50Hz |
Dòng điện đầu ra tối đa | 29|36.2 A |
Dòng điện đầu ra định mức | 21.7|36.2 A |
Hệ số công suất tại công suất định mức/Dải điều chỉnh hệ số công suất | 1/0 sớm pha đến 0 trễ pha |
Số pha đầu vào | 3|3 |
Số điểm kết nối | 3|3 |
Hiệu suất | |
Hiệu suất tối đa | 98.3|98.4% |
Hiệu suất chuẩn Châu Âu | 98.1|98.0% |
Thiết bị bảo vệ | |
Giám sát lưới | Có |
Giám sát dòng rò trên các cực | Có |
Giám sát lỗi chạm đất | Có |
Bảo vệ ngược cực DC | Có |
Khả năng chịu ngắn mạch AC | Có |
Cách ly điện | Không |
Bảo vệ ngắn mạch | Có |
Thiết bị cách ly DC | Có |
Chống sét DC (Cấp 2) | Tùy chọn |
Cấp bảo vệ (theo IEC 62109-1) | I |
Cấp quá áp (theo IEC 62109-1) | AC: III; DC: II |
Thông tin chung | |
Kích thước (W*H*D) | 661*682*264 mm |
Khối lượng | 61kg |
Cấu trúc | Không biến áp |
Cấp bảo vệ (theo IEC 60529) | IP65 |
Dải nhiệt độ hoạt động | -25°C ~ +60°C |
Phạm vi độ ẩm tương đối tối đa (không đọng sương) | 0 – 100 % |
Phương pháp tản nhiệt | Opticool |
Loại khí hậu (theo IEC 60721-3-4) | 4K4H |
Độ ồn | 51dB(A) |
Công suất tiêu thụ (buổi tối) | 1W |
Đặc điểm | |
Hiển thị | Tùy chọn |
Giao tiếp | Tiêu chuẩn: Webconnect Tùy chọn: RS485, Speedwire |
Kết nối DC | SUNCLIX |
Kết nối AC | Đầu kết nối spring-cage |
Giao thức thông tin | SMA Modbus/SunSpec Modbus |
Relay đa chức năng | Tùy chọn |
Module điều khiển công suất | Tùy chọn |
OptiTrack Global Peak | Có |
Tích hợp điều khiển hệ thống | Có |
Cấp Q theo nhu cầu 24/7 | Có |
Khả năng vận hành độc lập với lưới | Có |
Tương thích bộ điều khiển tiết kiệm nhiên liệu SMA | Có |