Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng |
Inverter Sunny Tripower Core1 3 pha được sản xuất bởi thương hiệu hàng đầu thế giới SMA (Đức), là dòng biến tần đứng không giá đỡ đầu tiên trên thế giới dành cho hệ thống PV trên sân thượng và PV trên mặt đất. Đây là sản phẩm thế hệ thứ 3 của SMA được ứng dụng thành công và mở đầu cho cuộc cách mạng hóa biến tần thương mại với thiết kế sáng tạo trên thế giới. Việc lắp đặt sản phẩm nhanh hơn đến 60% so với biến tần thương mại, giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí.
Tên sản phẩm | Inverter hòa lưới SMA Sunny Tripower Core1 50kW |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Đầu vào (DC) | |
Công suất đầu vào tối đa | 75 kW |
Điện áp ngõ vào DC tối đa | 1000V |
Điện áp khởi động | 188V |
Điện áp đầu vào tối thiểu | 150V |
Điện áp đầu vào định mức | 365V |
Dải điện áp MPP/Điện áp định mức đầu vào | 500V đến 800V/670V |
Dòng hoạt động tối đa đầu vào/mỗi MPPT | 120A/20A |
Dòng ngắn mạch tối đa mỗi MPPT/mỗi nhánh | 30A/30A |
Số lượng MPPT | 6 |
Số lượng chuỗi pin mặc định trên mỗi MPPT | 2 |
Đầu ra (AC) | |
Công suất ngõ ra AC định mức (tại 230V, 50Hz) | 50 kW |
Công suất biểu kiến ngõ ra AC tối đa | 50 kVA |
Điện áp AC định mức | 220V/380V 230V/400V 240V/415V |
Sóng hài (THD) | nhỏ hơn 3% |
Dải điện áp AC | 202V đến 305V |
Tần số lưới AC/Dải hoạt động | 50Hz/44Hz đến 55Hz 60 Hz/54Hz đến 65Hz |
Tần số lưới định mức | 50Hz |
Dòng điện đầu ra tối đa | 72.5A |
Dòng điện đầu ra định mức | 72.5A |
Hệ số công suất tại công suất định mức/Dải điều chỉnh hệ số công suất | 1/0.0 sớm pha đến 0.0 trễ pha |
Số pha đầu vào | 3 |
Số điểm kết nối | 3-(N)-PE |
Hiệu suất | |
Hiệu suất tối đa | 98.1% |
Hiệu suất chuẩn Châu Âu | 97.8% |
Thiết bị bảo vệ | |
Giám sát lưới | Có |
Giám sát dòng rò trên các cực | Có |
Giám sát lỗi chạm đất | Có |
Bảo vệ ngược cực DC | Có |
Khả năng chịu ngắn mạch AC | Có |
Cách ly điện | Không |
Thiết bị cách ly DC | Có |
Thiết bị chống sét lan truyền AC/DC (loại 2, loại 1/2) | Tùy chọn |
Cấp bảo vệ (theo IEC 62109-1) | I |
Cấp quá áp (theo IEC 62109-1) | AC: III; DC: II |
Thông tin chung | |
Kích thước (W*H*D) không có chân hoặc công tắc ngắt tải DC | 569*733*621mm |
Khối lượng | 84kg |
Cấu trúc | Không biến áp |
Cấp bảo vệ (theo IEC 60529) | IP65 |
Dải nhiệt độ hoạt động | -25°C ~ +60°C |
Phạm vi độ ẩm tương đối tối đa (không đọng sương) | 0 – 100 % |
Phương pháp tản nhiệt | Tích cực |
Loại khí hậu (theo IEC 60721-3-4) | 4K4H |
Độ ồn | bé hơn 65dB (A) |
Công suất tiêu thụ (buổi tối) | 4W |
Đặc điểm – Chức năng – Phụ kiện | |
Hiển thị | Tùy chọn: Màn hình LCD |
Giao tiếp | Tiêu chuẩn: Ethernet (2 cổng)/WLAN Tùy chọn: RS485 |
Kết nối DC | SUNCLIX |
Kết nối AC | Đầu nối dùng vít |
Giao thức thông tin | SMA Modbus/SunSpec Modbus/Speedwire, Webconnect |
Relay đa chức năng | Có |
Khe mở rộng module | Có (2 cổng) |
OptiTrack Global Peak | Có |
Tích hợp điều khiển hệ thống | Có |
Cấp Q theo nhu cầu 24/7 | Có |
Khả năng vận hành độc lập với lưới | Có |
Tương thích bộ điều khiển tiết kiệm nhiên liệu SMA | Có |
Chân lắp | Có |
Đèn LED báo trạng thái | Có |